Có 2 kết quả:
专心 zhuān xīn ㄓㄨㄢ ㄒㄧㄣ • 專心 zhuān xīn ㄓㄨㄢ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển phổ thông
chuyên tâm, tập trung, miệt mài, mê say
Từ điển Trung-Anh
(1) to concentrate
(2) absorption
(3) concentration
(4) engrossed
(2) absorption
(3) concentration
(4) engrossed
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
chuyên tâm, tập trung, miệt mài, mê say
Từ điển Trung-Anh
(1) to concentrate
(2) absorption
(3) concentration
(4) engrossed
(2) absorption
(3) concentration
(4) engrossed
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0